Thực đơn
UEFA_Champions_League_2019-20 Vòng bảngLễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 29 tháng 8 năm 2019, lúc 18:00 CEST, tại Grimaldi Forum ở Monaco.[27] 32 đội được phân thành tám bảng 4 đội, với hạn chế các đội từ cùng hiệp hội không nằm cùng bảng với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp vào bốn nhóm hạt giống dựa trên những nguyên tắc sau đây:[28][29]
Ở mỗi bảng, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn 2 lượt đi và về. Hai đội đầu bảng đi tiếp vào vòng 16 đội, trong khi đội đứng thứ ba tham dự vòng 32 đội UEFA Europa League 2019-20. Các lượt trận được diễn ra vào các ngày 17–18 tháng 9, 1–2 tháng 10, 22–23 tháng 10, 5–6 tháng 11, 26–27 tháng 11, và 10–11 tháng 12 năm 2019.
Tổng cộng có 16 hiệp hội quốc gia có đại diện ở vòng bảng. Atalanta lần đầu tiên tham dự vòng bảng.
Tiêu chí xếp hạng |
---|
Các đội được xếp hạng theo điểm số (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được thể hiện, để xác định thứ hạng (Quy định Điều 17.01):[7]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAR | RM | BRU | GAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | +15 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 1–0 | 5–0 | |
2 | Real Madrid | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | +6 | 11 | 2–2 | — | 2–2 | 6–0 | ||
3 | Club Brugge | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | −8 | 3 | Chuyển qua Europa League | 0–5 | 1–3 | — | 0–0 | |
4 | Galatasaray | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 14 | −13 | 2 | 0–1 | 0–1 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | TOT | OLY | RSB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 5 | +19 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 2–0 | 3–0 | |
2 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 14 | +4 | 10 | 2–7 | — | 4–2 | 5–0 | ||
3 | Olympiacos | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 2–3 | 2–2 | — | 1–0 | |
4 | Red Star Belgrade | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 20 | −17 | 3 | 0–6 | 0–4 | 3–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MC | ATA | SHK | DZG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | +12 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 5–1 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Atalanta | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | −4 | 7 | 1–1 | — | 1–2 | 2–0 | ||
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 13 | −5 | 6 | Chuyển qua Europa League | 0–3 | 0–3 | — | 2–2 | |
4 | Dinamo Zagreb | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | 1–4 | 4–0 | 3–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JUV | ATL | LEV | LOM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 3–0 | 2–1 | |
2 | Atlético Madrid | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | +3 | 10 | 2–2 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Bayer Leverkusen | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | −4 | 6 | Chuyển qua Europa League | 0–2 | 2–1 | — | 1–2 | |
4 | Lokomotiv Moscow | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | −7 | 3 | 1–2 | 0–2 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | NAP | SAL | GNK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 4–3 | 2–1 | |
2 | Napoli | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | +7 | 12 | 2–0 | — | 1–1 | 4–0 | ||
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 13 | +3 | 7 | Chuyển qua Europa League | 0–2 | 2–3 | — | 6–2 | |
4 | Genk | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 | −15 | 1 | 1–4 | 0–0 | 1–4 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | DOR | INT | SLP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | +5 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 2–1 | 0–0 | |
2 | Borussia Dortmund | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | 0–0 | — | 3–2 | 2–1 | ||
3 | Inter Milan | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | +1 | 7 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 2–0 | — | 1–1 | |
4 | Slavia Prague | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | −6 | 2 | 1–2 | 0–2 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RBL | LYO | BEN | ZEN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–2 | 2–2 | 2–1 | |
2 | Lyon | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | +1 | 8 | 2–2 | — | 3–1 | 1–1 | ||
3 | Benfica | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | −1 | 7[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 2–1 | — | 3–0 | |
4 | Zenit Saint Petersburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | −2 | 7[lower-alpha 1] | 0–2 | 2–0 | 3–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VAL | CHL | AJX | LIL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valencia | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 0–3 | 4–1 | |
2 | Chelsea | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | +2 | 11[lower-alpha 1] | 0–1 | — | 4–4 | 2–1 | ||
3 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | +6 | 10 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 0–1 | — | 3–0 | |
4 | Lille | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | −10 | 1 | 1–1 | 1–2 | 0–2 | — |
Thực đơn
UEFA_Champions_League_2019-20 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Champions_League_2019-20 http://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2020/2030150_fr.... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/newsi... https://www.bbc.com/sport/0/football/29562047 https://amp.dw.com/en/champions-league-final-to-be... https://www.espn.com/soccer/uefa-champions-league/... https://www.theifab.com/news/five-substitutes-opti... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regu... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/02... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi...